Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 17-08-2022 - Cập nhật lúc 20:08 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 17-08-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 20:08 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 92 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,992.36 16,153.90 16,674.37
Đô la Canada CAD 17,771.00 17,935.00 18,518
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,430 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,382.00 3,522.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,149.00 3,252.00
Euro EUR 23,186 23,421 24,485
Bảng Anh GBP 27,746 27,914 28,944
Đô la Hồng Kông HKD 2,927.00 2,939.00 3,029.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.81 306.64
Yên Nhật JPY 170.01 171.03 178.75
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,070 79,121
Kip Lào LAK 0.00 1.10 1.55
Ringit Malaysia MYR 4,903.96 0.00 5,383.26
Krone Na Uy NOK 0.00 2,349.00 2,497.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,586.00 15,079.00
Peso Philippin PHP 0.00 411.00 440.00
Rúp Nga RUB 0.00 336.11 455.52
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,216.92 6,466.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,227.00 2,300.00
Đô la Singapore SGD 16,562.00 16,715.00 17,259.00
Bạc Thái THB 584.68 649.65 674.61
Đô la Đài Loan TWD 705.94 0.00 801.60
Đô la Mỹ USD 23,270 23,310 23,750

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 20:08 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021